top of page

Thuốc Mekocetin chống viêm, giảm dị ứng

Mekocetin thuộc nhóm thuốc nội tiết tố, được sản xuất bởi công ty Dược phẩm Mekophar. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, mỗi hộp gồm 5 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, chứa thành phần Betamethasone (0,5mg) và hàm lượng các tá dược vừa đủ.

Trong đó, tá dược là các loại : Lactose, tinh bột ngô, Colloidal silicon dioxide, tinh bột sắn, Talc, Sodium starch glycolate, Magnesium stearate và màu Blue patente.


2. Về dược học, cơ chế tác động

📷 Dược lực học

Thành phần Betamethasone chứa trong thuốc là một corticosteroid tổng hợp, mang lại tác dụng chống viêm, giảm dị ứng bằng cách làm giảm các phản ứng phòng vệ tự nhiên bên trong cơ thể.

📷 Dược động học

Thành phần Betamethasone rất dễ dàng hấp thu thông qua đường tiêu hóa, chúng được phân bố tới các tế bào và mô trong cơ thể, tiến hành chuyển hóa tại gan rồi bài tiết qua đường nước tiểu. Ngoài ra, cũng có một số nghiên cứu cho thấy thuốc có khả năng bài tiết qua nhau thai và sữa mẹ nhưng với lượng rất nhỏ.



3. Về chỉ định và chống chỉ định

>> Chỉ định của thuốc:

Thuốc Mekocetin được chỉ định trong các trường hợp trị bệnh ngoài da, dị ứng, bệnh thấp khớp, nội tiết, bệnh ở mắt, ung thư, bệnh collagen cùng nhiều chứng bệnh khác đáp ứng với corticosteroid.

>> Thuốc chống chỉ định với:

- Những người bị mẫn cảm trước các thành phần chứa trong thuốc hay với corticosteroid khác.

- Bệnh nhân bị bệnh loét dạ dày tá tràng, tiểu đường, tâm thần.

- Đối tượng bị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm toàn thân, nhiễm virus.


4. Về cách sử dụng

► Cách dùng thuốc

Trước khi uống thuốc, bệnh nhân cần đọc kỹ các thông tin kèm theo hay hỏi ý kiến bác sĩ về cách dùng để đáp ứng tốt nhất mục đích điều trị.

Về cách thức uống thuốc tốt nhất là uống cùng với 1 ly nước đầy. Tránh dùng thuốc ít hay nhiều hơn so với liều lượng được quy định.

Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, phải dùng thuốc đúng theo liệu trình, tuyệt đối không ngưng dùng thuốc ngay cả khi triệu chứng bệnh đã thuyên giảm nhưng không được bác sĩ chỉ định.

► Liều dùng thuốc

Tùy vào từng bệnh lý và mức độ nghiêm trọng của nó mà chuyên gia sẽ điều chỉnh liều dùng cho phù hợp. Trong nhiều trường hợp, liều dùng có thể giảm duy trì ở mức tối thiểu hoặc ngừng ngay khi các triệu chứng bệnh biến mất.

Thông thường, liều dùng cho người lớn sẽ là 1 – 10 viên mỗi ngày. Còn trẻ em chưa có nghiên cứu, xác định. Bệnh nhân cần hỏi thăm ý kiến từ chuyên gia nếu đang có ý định dùng thuốc cho con trẻ.

► Hướng dẫn bảo quản

- Thuốc Mekocetin sẽ tốt nhất khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và có nhiệt độ phòng. Đồng thời, cần đặt thuốc xa tầm tay trẻ em, động vật nuôi trong nhà.

- Trường hợp nhận thấy thuốc có những biến đổi về màu sắc, xuất hiện các mùi bất thường thì đừng nên sử dụng. Bởi vì nếu dùng thuốc bị hỏng hay hết hạn có thể dẫn đến các ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe.


CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý

1. Thận trọng khi sử dụng thuốc

Tương tự các loại thuốc khác, Mekocetin cũng có khả năng dẫn đến tác dụng phụ cũng như tương tác với thuốc điều trị nếu dùng đồng thời. Để dùng thuốc đảm bảo an toàn, bệnh nhân cần lưu ý:

++ Cảnh báo đối tượng đặc biệt:

Dùng thuốc Mekocetin cho những mẹ mang thai hoặc phụ nữ cho con bú phải cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích, rủi ro có thể mắc phải. Để chắc chắn, bạn hãy thăm khám và hỏi ý kiến từ bác sĩ về việc dùng thuốc.

++ Cảnh báo chung:

- Dùng thuốc ở liều thấp nhất có thể nhằm kiểm soát bệnh. Nếu bệnh thuyên giảm, hãy hỏi bác sĩ về việc giảm liều, duy trì mức tối thiểu trước khi dừng uống thuốc hoàn toàn.

- Việc điều trị với thuốc trong thời gian kéo dài có thể dẫn đến bệnh đục thủy tinh thể, đặc biệt là trẻ em và tổn thương tới dây thần kinh thị giác.

- Cần thận trọng cho các đối tượng mắc Herpes simplex mắt, lao tiến triển, nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết, bệnh suy thận, suy gian, tuyến giáp, tăng huyết áp, động kinh, loãng xương,…

- Hiện tại, chưa có báo cáo nào cho thấy thuốc ảnh hưởng đến việc vận hành máy mới và lái xe, nhưng những đối tượng này cũng cần cẩn thận.


2. Các tác dụng phụ của thuốc

Khi điều trị với thuốc Mekocetin, bệnh nhân có khả năng gặp phải các tác dụng phụ như sau:

📷 Những vấn đề hay gặp

- Mất kali

- Giảm dung nạp glucose

- Hội chứng Cushing

- Yếu cơ

- Giữ Natri, giữ nước

- Loãng xương

📷 Những vấn đề ít gặp

- Thay đổi tâm trạng

- Loét dạ dày, trướng bụng

- Đục thủy tinh thể

- Viêm loét thực quản

- Những vấn đề hiếm gặp

- Nổi mề đay

- Viêm da dị ứng

Không phải bất cứ ai khi dùng thuốc cũng đều gặp phải các triệu chứng nêu trên. Ngoài ra, ở một số bệnh nhân còn có thể xuất hiện thêm các tác dụng phụ khác. Vì vậy, hãy thông báo đến bác sĩ nếu bạn nhận thấy cơ thể có biểu hiện lạ, bất thường khi dùng thuốc.

Comments


bottom of page